Santiago de Compostela
Thành phố kết nghĩa | Assisi, São Paulo, Santiago de Cali, Coimbra, Santiago do Cacém, Mashhad, Buenos Aires, Qom, Querétaro, Santiago de los Caballeros, Las Piedras, Pisa, Santiago de Cuba, Oviedo, Khúc Phụ, Le Puy-en-Velay, Cáceres, Tây Ban Nha |
---|---|
Thủ phủ | Santiago de Compostela |
Tọa độ | 42°52′57″B 008°32′28″T / 42,8825°B 8,54111°T / 42.88250; -8.54111Tọa độ: 42°52′57″B 008°32′28″T / 42,8825°B 8,54111°T / 42.88250; -8.54111 |
• Thị trưởng | Xosé Antonio Sánchez (PSOE) |
Mã bưu chính | 15700 |
Trang web | santiagodecompostela.org |
Độ cao | 260 m (850 ft) |
Quận (comarca) | Santiago |
• Tổng cộng | 92,919 |
• Mùa hè (DST) | CEST (GMT +2) (UTC+2) |
Mã điện thoại | 981 |
Vùng | Galicia |
Tỉnh | A Coruña |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (GMT +1) (UTC+1) |
Ngôn ngữ bản xứ | Tiếng Galician |
Năm mật độ dân số | 2007 |
• Mật độ | 416.68/km2 (1,079.2/mi2) |
• Đất liền | 223 km2 (86 mi2) |